Polyamid (tên thương mại: nylon) là một loại sợi hóa học được sản xuất từ dầu mỏ. Polyamide là một phần quan trọng trong cuộc sống ngày nay. Hãy cùng tìm hiểu polyamide là gì và chúng được ứng dụng vào những lĩnh vực nào trong đời sống hằng ngày trong bài viết dưới đây.
Polyamit là gì?
Polyamit là một loại polyme có các đơn vị lặp lại được liên kết bằng liên kết amin. Nó là một chất nhân tạo có nguồn gốc từ dầu mỏ như polyester.
Tuy nhiên, thành phần hóa học bên trong khác nhau nên dù polyamit là một loại polyme tương tự như polyester nhưng chúng cũng có những đặc tính riêng.
Polyamide có hai dạng: tự nhiên và tổng hợp. Polyamit tổng hợp được sử dụng để sản xuất hàng dệt nylon và polyamit, nhưng polyamit tự nhiên có thể được tìm thấy trong len, lụa và các vật liệu dệt tạo ra protein khác.
Các polyamit được sử dụng ngày nay chủ yếu là các polyamit tổng hợp từ hóa chất và dầu mỏ.
Vải polyamit là gì?
Vải polyamit là thuật ngữ chung dùng để chỉ nhiều loại vải dệt được sản xuất từ chuỗi monome polyamit. Vải polyamit được hình thành từ các phân tử carbon nhưng lại là chất liệu tổng hợp hoàn toàn nhân tạo nên có những đặc tính khác với vải bán tổng hợp hoặc vải tự nhiên.
Nhựa polyamit là gì?
Nhựa polyamit gọi tắt là nhựa PA. Tên đầy đủ của loại nhựa polyamit này là PolyAmide – Nylon PA6 – PA66.
PA, thường được gọi là nylon, có những ưu điểm lớn nhất: chống mài mòn, độ bền, nhẹ và khả năng chống hóa chất. Ngoài ra, nó còn chịu được nhiệt độ thấp, dễ gia công, có độ bóng cao và không độc hại.
Hạt nhựa PA là sản phẩm nhựa nguyên sinh nổi tiếng và được sử dụng phổ biến trên thị trường. Chúng hoạt động tốt, rất cứng ở nhiệt độ thấp và có độ cứng bề mặt cao. Chỉ số sốc cơ học thấp và khả năng chống ăn mòn cao.
Nguồn gốc và lịch sử phát triển của polyamit
Polyamide, thường được gọi là nylon, được Tập đoàn DuPont phát minh vào giữa những năm 1930 để thay thế cho lụa.
Polyamide lần đầu tiên được giới thiệu tại Hội chợ Thế giới New York năm 1939 với cái tên “Nuron”, sau này được đổi thành “Nilon”, sau đó được thay thế bằng “Nylon” để mọi người có thể phát âm chính xác từ đó.
Trong Thế chiến thứ hai, vải polyamide thường được sử dụng để làm những thứ như ô.
Khi chiến tranh kết thúc, tình trạng thiếu vải cũng khiến nhiều người phải sản xuất quần áo từ vải nylon tái chế. Kể từ đó, việc ứng dụng chất liệu polyamit vào quần áo trở nên phổ biến.
Tuy nhiên, cuối cùng người ta phát hiện ra rằng nylon nguyên chất không thực sự phù hợp để sử dụng trong ngành dệt may vì nó dễ cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Tuy nhiên, khi kết hợp với các chất liệu khác, nylon sẽ giúp vải trở nên đàn hồi và mềm mại.
Polyamide hiện nay thường được trộn với các chất liệu khác như polyester, cotton và len. Vải polyamide lần đầu tiên được sử dụng trong quần áo vào năm 1940. Sản phẩm đầu tiên được làm bằng vải polyamide là tất.
Quy trình sản xuất polyamit
Polyamit thường được tạo ra bằng cách kết hợp hai monome, axit adipic, với 1,6-diaminohexane.
Khi hai monome này phản ứng với nhau, chúng tạo thành nước như một sản phẩm phụ của mỗi liên kết chuỗi polymer. Sự kết hợp của hai monome này được gọi là sự trùng hợp.
Điều này tạo ra một loại muối nylon sau đó được đun nóng để làm bay hơi nước. Quá trình gia nhiệt này được thực hiện trong nồi hấp ở nhiệt độ 280C và 18 Bar.
Sau quá trình trùng hợp, nhiều chất phụ gia và chất tạo màu khác nhau được thêm vào. Những chất phụ gia này có thể làm thay đổi tính chất vật lý của polyme.
Sau khi các chất phụ gia được thêm vào, nylon polyamit nóng chảy được đưa qua các lỗ để tạo thành các sợi nylon dài. Những sợi này sẽ được đặt vào bể nước để sợi nguội và đông lại.
Sau đó chúng được cắt thành các hạt có chiều dài từ 3 đến 4 mm. Những viên này sau đó được đóng gói và vận chuyển đến các nhà máy chế biến, nơi chúng được nấu chảy lại và đưa qua khuôn để tạo ra sợi polyamit dùng để dệt vải.
Đặc điểm của polyamit
Polyamid được chế tạo từ hóa chất và dầu thô nên có những đặc tính như:
- Dễ cháy vì được làm từ dầu mỏ
- Nhẹ
- Mềm mại, đàn hồi nhưng kém thoáng khí
- Có độ tỏa sáng nhất định
Ưu điểm và nhược điểm của polyamit
Polyamid là một dạng sợi polyme nên có ưu điểm như khả năng chống nước. Vải polyamide có tính thẩm mỹ rất cao, ít nhăn, dễ nhuộm màu và khó phai màu.
Tuy nhiên, chúng có nhược điểm là bị phai màu nếu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài. Vì được làm từ dầu mỏ nên chất liệu này rất dễ cháy và hơn hết là không thể phân hủy sinh học nên một khi đổ ra sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường.
Ưu điểm của vải polyamit
– Chống nước: Vì không thấm nước nên chúng thường mang lại khả năng kháng khuẩn cực tốt, ngăn ngừa nấm mốc, mang lại cho người dùng cảm giác dễ chịu. Vì vậy, chúng thường được sử dụng trong sản xuất quần đi biển, đồ bơi, v.v. Tuy nhiên, vì chúng không có khả năng chống thấm nước nên khả năng thấm mồ hôi không cao.
– Tính thẩm mỹ cao: vải polyamide có bề mặt mịn và sáng bóng, giúp tăng tính thẩm mỹ cho đồ dùng bằng polyamide. Vì vậy, polyamit được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ thời trang, quần áo đến trang trí nội thất.
– Nhuộm tiêu chuẩn: Polyamide giống như vải rayon, có thể dễ dàng hấp thụ nhiều màu sắc khác nhau để nâng cao tính thẩm mỹ và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng. Polyamid tuy dễ phai màu nhưng không phai màu như các chất liệu khác.
– Ít nhăn hơn: Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của vải polyamide. Vì loại vải này có độ đàn hồi cực tốt nên các sản phẩm làm từ nó sẽ nhanh chóng trở lại trạng thái ban đầu sau khi được kéo dãn, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Nhược điểm của polyamit
– Khả năng chịu nhiệt kém: Nếu giặt hoặc sấy ở nhiệt độ 150 độ C trong 5 giờ, quần áo, vest bằng chất liệu polyamide sẽ ố vàng và mất độ bền, những vùng vải có đường khâu sẽ bị co lại. Để tránh làm hỏng vải, hãy bảo quản và làm sạch chúng cẩn thận.
– Khả năng cản sáng kém: Nhược điểm đáng kể nhất của polyamide là khả năng chống nắng kém. Vải bị ố vàng sau khi tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời và độ bền của vải giảm đi. Do đó, loại vải này hiếm khi được sử dụng làm lớp bên ngoài.
– Không có khả năng phân hủy: Polyamit được làm từ dầu mỏ nên không có khả năng phân hủy sinh học. Nếu có thì thời gian phân hủy rất dài, có khi hàng trăm, hàng nghìn năm. Vì vậy đây là vật liệu gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Phân loại các polyamide hiện nay
Polyamid được chia thành polyamit 12, 6, 11. Ngoài ra còn có polyamit 66, 42. Tuy nhiên, trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về polyamit 12, 6, 11 và tìm hiểu polyamit là gì?
Polyamit 12
Polyamit 12 là một polyme có công thức [(CH₂) CNH]. Chúng được làm từ các monome aminolauric hoặc laurolactam, mỗi monome có 12 nguyên tử cacbon, do đó có tên là “Polyamide 12”.
Loại polyamit này thường được sử dụng để làm bao bì thực phẩm hoặc màng dược phẩm. Chúng tương đối không thấm nước.
Polyamit 6
Polyamide 6 là một phát minh được phát triển nhằm tạo ra một chất có đặc tính của nylon 66 nhưng không vi phạm bằng sáng chế.
Polyamide 6 có độ bền rất cao và rất bền. Quá trình sản xuất loại polyamit này còn được gọi là trùng hợp mở vòng.
Polyamit nylon
Polyamid nylon dùng để chỉ polyamit nói chung vì nylon là tên thương mại của polyamit.
Polyamit 11
Polyamide 11 thể hiện khả năng chống thay đổi kích thước tăng lên do hấp thụ độ ẩm. Điều này một phần là do nồng độ amit thấp hơn. Cần lưu ý rằng so với các polyamit khác, polyamit 11 thường có các đặc tính cơ học kém mong muốn hơn.
Ứng dụng của polyamit
Polyamid có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Ví dụ, trong thời trang, chúng được sử dụng để sản xuất áo mưa, tất và đồ thể thao nhờ đặc tính chắc chắn, bền và không thấm nước.
Ngoài ra, polyamit còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như phụ tùng thay thế, lưới đánh cá, hải sản…
Polyamid trong lĩnh vực thời trang
– Dùng làm áo mưa: Mặc dù có khả năng chống nắng kém nhưng tính linh hoạt và khả năng chống nước của loại vải này khiến nó trở thành loại vải lý tưởng để làm áo mưa hoặc áo khoác chống nước.
Các nhà sản xuất thường kết hợp loại vải polyamide này với các chất liệu thoáng khí, chống nắng khác để bù đắp cho điểm yếu của loại vải này.
– Sản xuất tất chân: Polyamide được dùng để tạo ra những chiếc tất siêu mỏng và có độ bền rất cao, định hình đôi chân của phụ nữ.
– Quần áo thể thao: Polyamide là loại vải co giãn lý tưởng để may quần tập yoga hoặc đồ thể thao. Đặc trưng là vải polyme dễ giặt và khô, duy trì hình dạng và màu sắc mà không bị co hay giãn và có khả năng chống nhăn.
Ngoài ra, các nhà sản xuất đồ thể thao thường pha trộn polyester để cải thiện khả năng thoáng khí và chống nước.
Polyamit ở các lĩnh vực khác
– Linh kiện, phụ kiện xe: Polyamide 66 thường được sử dụng để sản xuất các linh kiện, phụ kiện xe như giảm xóc động cơ, ống lót, vòng bi, bánh xe,.. nhờ đặc tính hiệu suất tuyệt vời của nó.
– Tiện ích: Polyamide 12 thường được sử dụng để sản xuất ống cho các tiện ích, thậm chí trên máy bay và trực thăng.
– Giấy: Polyamide 6/66-3 được sử dụng rộng rãi trong quy trình sản xuất giấy tự nhiên.
– Lưới đánh cá: Nhờ có độ chắc chắn và độ bền cao nên polyamit được dùng để làm lưới đánh cá, giúp lưới đánh cá có thể chịu được trọng lượng đáng kể.
Cách bảo quản polyamit
Giặt tay thay vì giặt máy là cách tốt nhất để bảo quản và làm sạch các sản phẩm thời trang bằng polyamit. Đơn giản chỉ cần chà hoặc chà nhẹ trong khi giặt.
Không nên chà quá mạnh vì có thể khiến quần áo bị nhăn và trở nên phẳng hơn. Bạn nên vắt bằng tay sau khi giặt thay vì dùng máy.
Khi giặt quần áo, hãy sử dụng chất tẩy rửa nhẹ và trung tính. Để duy trì chất lượng vải, tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh, có tính kiềm hoặc độ pH cao.
Sau khi giặt xong, treo đồ vải polyamide lên móc treo để khô tự nhiên. Quần áo nên phơi ở nơi mát, có bóng râm. Không phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời vì sẽ làm vải bị ố vàng, chảy hoặc co rút, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
Trên đây là những thông tin giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc “polyamide là gì” và hiểu rõ hơn về một trong những loại vật liệu có tính ứng dụng cao.